Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu sắt Fumarat là gì? Sắt Fumarat dùng như thế nào?… Hãy cùng khám phá bí mật đằng sau sắt fumarat để hiểu rõ hơn về loại sắt mà bạn đang bổ sung cho bé hàng ngày và đảm bảo sức khỏe tối ưu cho trẻ nhé!
Vai trò của sắt với cơ thể
Sắt là một nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể, đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin – protein trong tế bào hồng cầu. Đây là thành phần chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan. Ngoài ra, sắt còn cần thiết cho myoglobin, giúp cung cấp oxy cho cơ bắp và là thành phần của một số hormone.
Khi tiêu thụ thực phẩm chứa sắt, cơ thể hấp thụ khoáng chất này qua hệ tiêu hóa để sản xuất hemoglobin. Hemoglobin sau đó mang oxy đi khắp cơ thể, đảm bảo các cơ quan hoạt động hiệu quả. Sắt cũng hỗ trợ hệ miễn dịch bằng cách tham gia vào quá trình sản xuất và phân phối các tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Sắt cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tuyến giáp, hỗ trợ sự cân bằng hormone. Theo Hội Chữ Thập Đỏ Hoa Kì, khoảng 70% sắt trong cơ thể nằm trong hemoglobin, trong khi phần còn lại được lưu trữ dưới dạng ferritin và trong các protein thiết yếu khác. Việc duy trì mức sắt cân bằng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe toàn diện.
Sắt Fumarat là gì?
Sắt fumarat với công thức hoá học C4H2FeO. Đây là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm muối sắt (II) của axit fumaric. Đây là một chất bổ sung sắt được sử dụng để thay thế sắt trong cơ thể, nhằm điều trị và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt xảy ra khi cơ thể không có đủ sắt để sản xuất tế bào hồng cầu cần thiết.
Sắt fumarat tồn tại dưới dạng bột màu đỏ nâu, thường được bào chế dưới dạng dung dịch uống hoặc viên uống. Mặc dù một viên sắt fumarat 300 mg chứa khoảng 100 mg sắt nguyên tố, hàm lượng sắt thực tế được cung cấp thấp hơn so với một số sắt vô cơ khác. Tuy nhiên, sắt fumarat thường được ưa chuộng. Vì nó có thể giảm thiểu ảnh hưởng trên dạ dày so với các dạng bổ sung sắt khác.
Những trẻ nào nên sử dụng sắt Fumarat?
Sắt fumarat nên được sử dụng cho trẻ trong các trường hợp sau:
- Trẻ bị thiếu máu do thiếu sắt.
- Trẻ gặp khó khăn trong việc hấp thụ sắt từ thực phẩm.
- Trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, có nhu cầu dùng sắt tăng cao.
- Trẻ có chế độ dinh dưỡng thiếu hụt sắt.
Tuy nhiên, để đảm bảo an tâm cha mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn liều dùng và cách dùng trong từng trường hợp.
Các đối tượng trẻ em không nên dùng sắt Fumarat
Sắt Fumarat không được khuyến cáo cho trẻ trong các trường hợp sau:
- Trẻ bị dị ứng hoặc có các vấn đề về quá tải sắt.
- Trẻ có tiền sử bệnh lý liên quan đến dạ dày, ruột.
- Trẻ có biểu hiện đi tiểu ra máu.
- Trẻ mắc các loại thiếu máu không liên quan đến thiếu sắt như bệnh nhiễm sắc tố sắt, thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc thalassemia,…
Liều dùng sắt Fumarat cho trẻ
Sắt fumarat thường được bào chế dưới dạng viên nén 210mg và 322mg, viên nang 305mg và dạng lỏng 140 mg/5ml. Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào mục đích điều trị.
Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
Liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên dạng bào chế và phản ứng của cơ thể trẻ. Trong trường hợp gặp phải tác dụng phụ, bác sĩ có thể giảm liều hoặc giãn cách liều, dùng cách ngày. Liều dùng cho trẻ bị thiếu máu được khuyến cáo như sau:
- Trẻ dưới 5 tuổi: 9 đến 18 mg/kg/ngày sắt fumarate.
- Trẻ từ 5 đến 12 tuổi: 180 mg/ ngày sắt fumarate.
- Trẻ từ 12-18 tuổi: Với bé nam liều 360 mg/ ngày sắt fumarate. Với bé nữ, liều dùng từ 180 đến 360 mg/ngày sắt fumarate.
Bổ sung sắt dự phòng thiếu máu
Cha mẹ có thể bổ sung sắt hàng ngày cho trẻ để dự phòng thiếu máu với liều dùng như sau:
- Trẻ sinh non dưới 1 tuổi (thai dưới 37 tuần): 6 mg/kg/ngày sắt fumarat.
- Trẻ dưới 6 tháng: 0,6 đến 0,81 mg/ngày sắt fumarat.
- Trẻ từ 7 đến 12 tháng: 21 đến 33 mg/ngày sắt fumarat.
- Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 12 đến 27 mg/ngày sắt fumarat.
- Trẻ từ 4 đến 8 tuổi: 12 đến 30 mg/ngày sắt fumarat.
- Trẻ từ 9 đến 13 tuổi: 18 đến 24 mg/ngày sắt fumarat.
Cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng và cách dùng phù hợp.
Những lưu ý khi dùng sắt Fumarat
Trong quá trình sử dụng sắt Fumarat, cần lưu ý một số điều sau:
- Về thực phẩm và thức uống: Tránh dùng sắt cùng các thực phẩm giàu chất xơ (ngũ cốc nguyên hạt, rau sống,..). Bên cạnh đó, bạn không nên cho trẻ uống sắt cùng sữa, trà hay cà phê vì chúng sẽ làm giảm hấp thu sắt.
- Thuốc: Nên thông báo với bác sĩ các thuốc trẻ đang sử dụng để được hướng dẫn cách dùng cụ thể, tránh xảy ra các tương tác làm giảm hiệu quả điều trị. Đặc biệt lưu ý các thuốc kháng axit, kháng sinh, thuốc tuyến giáp, thuốc điều trị Parkinson, thuốc chống loãng xương và thuốc chống co giật.
- Các tác dụng phụ phổ biến khi bổ sung sắt Fumarat bao gồm buồn nôn, phân đen và tiêu chảy. Để cải thiện khả năng hấp thụ, bác sĩ có thể khuyên bạn kết hợp với nước cam hoặc thực phẩm bổ sung vitamin C.
So sánh sắt Fumarat & sắt nước amin – Loại nào tốt hơn cho bé?
Thời gian gần đây, rất nhiều mẹ có thắc mắc: sắt Fumarat có ưu nhược điểm gì so với các dòng sắt amin? Và đâu là lựa chọn tốt hơn cho bé? Mẹ xem ngay bảng so sánh dưới đây để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho con nhé:
Tiêu chí | Sắt Fumarate | Sắt Amin (Sắt Chelate Amino Acid) |
Cấu trúc hóa học | Sắt fumarate là muối của sắt với axit fumaric. | Sắt amin là sắt gắn với axit amin (chelates). |
Hấp thu | Hấp thu ở mức trung bình, có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn và các yếu tố trong đường tiêu hóa. | Hấp thu tốt hơn nhờ dạng chelate, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn hay pH của dạ dày. |
Hiệu quả bổ sung sắt | Hiệu quả bổ sung sắt cao, nhưng có thể gây tác dụng phụ đường tiêu hóa. | Hiệu quả bổ sung sắt tốt hơn nhờ khả năng hấp thu cao và ít gây kích ứng. |
Tác dụng phụ | Thường gây táo bón, buồn nôn, tiêu chảy hoặc khó chịu đường tiêu hóa. | Ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, giảm táo bón, buồn nôn. |
Khả năng dung nạp | Khả năng dung nạp kém nhất là những trẻ có đường tiêu hóa nhạy cảm. | Khả năng dung nạp tốt hơn |
Tương tác với thức ăn | Dễ bị ảnh hưởng bởi thức ăn (đặc biệt là canxi, chất xơ, và một số polyphenol có trong cà phê, trà). | Ít tương tác với thức ăn, có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn mà không làm giảm khả năng hấp thu. |
Giá thành | Giá thành rẻ hơn so với sắt amin. | Giá thành cao hơn do công nghệ sản xuất phức tạp hơn. |
Sắt Ferrolip Baby – Sắt amin hữu cơ được chuyên gia khuyên dùng
Ferrolip Baby là sắt hữu cơ thế hệ mới với khả năng hấp thu nhanh, sinh khả dụng lên đến 90.9%, giúp tăng dự trữ sắt gấp 4 lần so với sắt truyền thống. Sản phẩm an toàn cho mọi lứa tuổi, đặc biệt trẻ sơ sinh và trẻ bất dung nạp lactose, hạn chế tác dụng phụ như táo bón, nóng trong và kích ứng tiêu hóa.
Đây là dòng sắt nước amin với dạng nước nhỏ giọt, dễ sử dụng với hương đào thơm ngon, không tanh, kèm ống chia liều. Sản phẩm có nguồn gốc từ Italia, được tin dùng tại hơn 20 quốc gia và được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép lưu hành.
Bài viết trên đã trả lời chi tiết cho bạn thắc mắc, sắt Fumarate là gì? và so sánh các ưu nhược của nó so với sắt amin cho bé. Hi vọng qua bài viết này, mẹ đã hiểu rõ về ưu việt của từng loại và có cho mình lựa chọn phù hợp với bé. Để tối ưu hóa lợi ích và tránh các vấn đề tiềm ẩn, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sắt fumarat đúng cách để duy trì sức khỏe tốt nhất.
Hy vọng các thông tin mà chúng tôi chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích với bạn để chăm sóc con dễ dàng hơn.
Bình luận