Có một bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng đảm bảo bé nhận đủ lượng sữa trong những tháng đầu đời. Trong bài viết này, mẹ cùng Ferrolip Baby tìm hiểu chi tiết về lượng sữa cần thiết cho bé theo từng tháng tuổi, giúp con phát triển khỏe mạnh và tăng cân đều đặn. Mẹ đọc ngay để chăm sóc bé tốt hơn nhé!
Tại sao cần biết bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng?
Dinh dưỡng trong những tháng đầu đời là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của bé.
Trong giai đoạn này, bé cần được cung cấp đủ lượng sữa để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh, ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng. Việc biết được lượng sữa chuẩn giúp mẹ theo dõi sự phát triển của bé một cách dễ dàng.
Khi hiểu rõ về nhu cầu dinh dưỡng của bé, mẹ có thể điều chỉnh lượng sữa phù hợp và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
Lượng sữa tiêu chuẩn cho bé bú mẹ
Khi chăm sóc bé sơ sinh, lượng sữa mà bé cần bú trong 24 giờ có thể khác nhau tùy theo từng bé. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
- Lượng sữa trung bình: bé sơ sinh thường cần từ 500 đến 1300ml sữa mỗi ngày.
- Cho ăn theo nhu cầu: Mẹ nên cho bé bú khi bé đói và cho đến khi bé no, đặc biệt trong những tháng đầu.
- Tần suất bú: Trong 3 tháng đầu, bé thường bú từ 240 đến 30 ml mỗi ngày (tương đương 8 đến 10 lần).
- Kích cỡ bình sữa: Kích cỡ bình sữa dao động từ 60 đến 180ml cho những tháng đầu và tăng dần theo độ tuổi.
Lượng sữa tiêu chuẩn cho bé bú bình
Theo Viện Hàn Lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), lượng sữa trung bình của bé sơ sinh thường bú từ 60 đến 90ml mỗi lần. Mẹ nên cho bé bú khoảng 6 đến 8 lần mỗi ngày, với khoảng cách từ 3 đến 4 giờ giữa các lần bú.
Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng
Bé sơ sinh (0 – 1 tháng)
Từ khi chào đời, bé bắt đầu phát triển nhanh chóng. Để cung cấp đủ dinh dưỡng, mẹ cần cho bé bú khoảng mỗi 2 – 3 giờ. Trong vài tuần đầu, nếu bé không tự thức dậy để bú, mẹ có thể cần phải đánh thức bé để cho bú.
Bảng ml sữa chuẩn cho bé từ 0 – 1 tháng tuổi đối với sữa mẹ
Tuổi của bé | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
Ngày 1 (0 đến 24 giờ) | 2 đến 10ml | 2 – 3 giờ | 8 – 12 lần/ngày
Tiếp tục cho bé bú theo nhu cầu |
Ngày 2 (24 đến 48 giờ) | 5 đến 15ml | ||
Ngày 3 (48 đến 72 giờ) | 15 đến 30ml | ||
Ngày 4, 5, 6 (72 đến 96 giờ) | 30 đến 60ml | ||
Ngày 7 – 1 tháng (144 đến 168 giờ) | 60 đến 90ml |
Bé sơ sinh bú bình có thể bú nhiều hơn trong một lần bú so với bé bú mẹ. Vì vậy mẹ có thể giãn khoảng cách giữa các lần cho bú khoảng 3 – 4 giờ.
Bảng ml sữa chuẩn cho bé từ 0 – 1 tháng tuổi đối với sữa công thức
Tuổi của bé | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
0 – 1 tháng | 60 – 90ml | 3 – 4 giờ | 8 – 12 lần/ngày
Tiếp tục cho bé bú theo nhu cầu |
Bé từ 1 – 4 tháng
Trong giai đoạn từ 1 đến 4 tháng tuổi, bé trở nên năng động hơn và có xu hướng ngủ nhiều hơn vào ban đêm. Do đó, nhu cầu bú của bé cũng tăng lên.
Tuổi của bé | Loại sữa | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
1 – 2 tháng | Sữa mẹ | 60 – 120ml | 2 – 3 giờ | 8 – 12 lần |
Sữa công thức | 120ml | 3 – 4 giờ | 6 – 8 lần | |
2 – 4 tháng | Sữa mẹ | 90 – 120ml | 3 – 4 giờ | 6 – 7 lần |
Sữa công thức | 120 – 180ml | 3 – 4 giờ | 5 – 6 lần |
Bé từ 4 – 6 tháng
Hầu hết bé sơ sinh đều sẵn sàng bắt đầu ăn dặm khi được khoảng 5 hoặc 6 tháng. Theo tổ chức y tế thế giới (WHO), cần lưu ý rằng thức ăn rắn chỉ là bổ sung trong giai đoạn này, còn sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn là nguồn dinh dưỡng chính và quan trọng nhất cho sự phát triển của bé.
Tuổi của bé | Loại sữa | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
4 – 6 tháng | Sữa mẹ | 90 – 150ml | 3 – 4 giờ | 6 – 7 lần |
Sữa công thức | 120 – 240ml | 3 – 4 giờ | 5 – 7 lần |
Bé từ 6 – 9 tháng
Trong giai đoạn này, mở rộng chế độ ăn của bé bằng cách bổ sung thức ăn rắn. Tuy nhiên, hầu hết lượng calo của bé vẫn phải đến từ sữa mẹ hoặc sữa công thức. Đây cũng là thời điểm mẹ có thể bắt đầu cai sữa bú đêm, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp phù hợp.
Tuổi của bé | Loại sữa | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
6 – 9 tháng | Sữa mẹ | 120 – 180ml | 4 giờ | 5 – 6 lần |
Sữa công thức | 180 – 240ml | 4 giờ | 4 – 6 lần |
Bé từ 9 – 12 tháng
Bảng ml sữa chuẩn cho bé từ 9 – 12 tháng
Tuổi của bé | Loại sữa | Lượng sữa cho mỗi lần bú | Tần suất cho bú | Lần bú/ngày |
9 – 12 tháng | Sữa mẹ | 120 – 180ml | 4 giờ | 5 – 6 lần |
Sữa công thức | 180 – 240ml | 4 giờ | 4 – 6 lần |
Dấu hiệu bé bú đủ và chưa đủ
Theo Tiến sĩ Cindy Rubin, bác sĩ nhi khoa và chuyên gia về cho con bú, mỗi bé có nhu cầu dinh dưỡng riêng, không phải bé nào mẹ cũng áp dụng một cách cứng nhắc bảng ml sữa chuẩn này. Các mẹ nên chú ý đến dấu hiệu của bé và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa để xác định lượng sữa phù hợp.
Dấu hiệu bé bú đủ
- Bé bú xong không quấy khóc: Bé có vẻ bình tĩnh và vui vẻ.
- Bé tăng cân đều: Việc tăng cân đều đặn là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bé đang được bú đủ.
- Bé đi tiểu và đại tiện đều đặn: Số lượng tã ướt và bẩn mỗi ngày cho thấy bé đã nhận đủ lượng sữa cần thiết.
- Dấu hiệu phát triển: Màu da bình thường, tăng trưởng chiều dài và vòng đầu đều đặn, cùng với làn da khỏe mạnh cho thấy bé nhận được dinh dưỡng cần thiết.
- Bé bú không quá dài hoặc quá ngắn: Mỗi cữ bú thường kéo dài khoảng 10-15 phút. Nếu bé bú quá ngắn hoặc quá dài, mẹ nên chú ý.
Dấu hiệu bé bú chưa đủ
- Bé quấy khóc liên tục: Bé luôn đòi bú, khó dỗ dành và thường xuyên quấy khóc.
- Bé tăng cân chậm hoặc không tăng cân: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bé đang thiếu sữa.
- Bé luôn há miệng, mút tay: Đây là những hành động phản xạ cho thấy bé vẫn còn đói.
- Bé đi tiểu ít, tã bẩn ít: Số lượng tã ướt và bẩn giảm đáng kể so với bình thường.
Kết luận
Hy vọng rằng thông tin bài viết về “Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng” này sẽ giúp mẹ tự tin hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe cho bé. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, phụ huynh hãy liên hệ với hotline 1900 636 985 hoặc truy cập website Ferrolip Baby để nhận tư vấn từ đội ngũ dược sĩ giàu kinh nghiệm nhé!
Bình luận