Sắt 2 hay sắt 3 dễ hấp thu hơn? Nên chọn loại nào?

02/11/2023 2279 lượt xem

Sắt là nguyên liệu quan trọng tham gia vào quá trình tạo ra những nguyên tố hồng cầu, được chia thành hai loại là sắt II và sắt III. Mặc dù vai trò của chúng không thể bàn cãi, sự nhầm lẫn vẫn tồn tại về cách chúng hoạt động và tương tác. Vậy sắt 2 hay sắt 3 dễ hấp thu hơn? Và lựa chọn nào là sự ưu tiên đúng đắn hơn cho bé? Cùng Ferrolip Baby khám phá câu trả lời trong bài viết này, với một góc nhìn độc đáo và mới mẻ.

Sắt II là gì?

Ưu nhược điểm của sắt 2
Ưu nhược điểm của sắt 2

Sắt II là một dạng muối sắt không hữu cơ, mang trong mình gốc muối không hữu cơ và có chứa hàm lượng sắt nguyên tố ở mức tối đa, dễ dàng được tiếp thu tại niêm mạc ruột non. Cơ chế hấp thu của các dạng sắt II thường diễn ra một cách tự nhiên, khi sự chênh lệch nồng độ từ vị trí cao đến vị trí thấp giúp sắt được hấp thu.

Điểm mạnh

Sắt II có một ưu điểm nổi trội, đó là hàm lượng sắt cao, chiếm khoảng 20% trong thành phần phân tử. Nó cũng là dạng sắt được hấp thu trực tiếp vào khả năng hấp thụ một cách nhanh chóng và hiệu quả, với tỷ lệ cao.

Hạn chế

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng Sắt II cũng mang theo một số điểm yếu. Do lượng ion sắt ở ngoài tế bào ruột rất cao, nó có thể giải phóng các ion sắt một cách ồ ạt, gây tăng lượng ion sắt trong máu. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn đối với hệ tiêu hóa, như buồn nôn, táo bón, phân đen, và đau bụng.

Sắt III là gì?

Ưu nhược điểm của sắt 3
Ưu nhược điểm của sắt 3

Sắt III là một biến thể của sắt kết hợp với các phân tử hữu cơ, thường được cơ thể tiếp nhận một cách thông minh, với khả năng kiểm soát theo nhu cầu của máu. Khi nó bước vào bản thân, sắt III trải qua một quá trình biến đổi thành sắt II, sau đó được ruột non hấp thụ và chuyển đến các bộ phận cần thiết trong cơ thể để sản xuất hoặc lưu trữ hồng cầu.

Điểm mạnh

  • Khả nâng hấp thụ chủ động
  • Sắt III an toàn hơn.
  • Cơ thể có khả năng loại bỏ sắt III nếu không tiêu thụ hết lượng cần thiết.

Hạn chế

  • Sắt III yêu cầu thời gian để chuyển đổi thành sắt II trước khi có thể được hấp thụ bởi cơ thể, dẫn đến việc hấp thụ sắt III kéo dài hơn so với sắt II.
  • Để tăng tốc quá trình chuyển đổi sắt III thành sắt II, bạn có thể xem xét bổ sung vitamin C từ thực phẩm chức năng hoặc rau quả vào chế độ ăn hàng ngày của mình.

So sánh Sắt II và sắt II

Hiệu quả sử dụng

  • Sắt II: Sắt II thường được sử dụng trong dự phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Chức năng chính của sắt II là cung cấp sắt cho cơ thể để hỗ trợ tạo hồng cầu và khắc phục tình trạng thiếu máu sắt. 
  • Sắt III: Sắt III cũng được sử dụng để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt và hỗ trợ tạo hồng cầu để tạo máu. Tuy nhiên, một điểm mạnh của sắt III là khả năng giảm triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt và đau đầu do thiếu máu lên não. Sắt III có tác động tốt hơn trong việc cải thiện tình trạng sức khỏe liên quan đến thiếu máu so với sắt II.

Khả năng hấp thu

  • Sắt II: Sắt II có khả năng hấp thu trực tiếp vào cơ thể, nhưng quá trình hấp thu diễn ra theo cơ chế thụ động không kiểm soát liều lượng. Đặc biệt, các sắt II hữu cơ (sắt amin, sắt fumarat) sẽ hấp thu tốt hơn sắt III hữu cơ (polymaltose) vì được hấp thu trực tiếp tại ruột, không cần qua chuyển hoá.
  • Sắt III: Sắt III cần phải chuyển thành dạng sắt II trước khi hấp thu vào cơ thể, do đó quá trình hấp thu sắt III diễn ra chậm hơn so với sắt II. Tuy nhiên, điểm mạnh của sắt III là cơ chế hấp thu chủ động, giúp kiểm soát lượng sắt được hấp thu, giảm nguy cơ dư thừa sắt.

Tác dụng phụ

  • Sắt II: Các chế phẩm sắt II vô cơ có thể gây ra một số tác dụng phụ lên đường tiêu hoá như buồn nôn, táo bón, đầy hơi, phân đen, đau bụng, và các triệu chứng khó chịu khác. Ngược lại, sắt II amin như sắt Ferrolip Baby gần như không để lại các tác dụng phụ này.
  • Sắt III: Sắt III ít gây ra tác dụng phụ so với các dòng sắt II vô cơ.

Cách dùng

  • Sắt II: Khi sử dụng sản phẩm chứa sắt II, nên tránh xa bữa ăn và uống sau ăn 2 giờ hoặc trước ăn 1 giờ, vì thức ăn có thể làm cản trở quá trình hấp thu sắt II.
  • Sắt III: Sắt III không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó, bạn không cần quá quan tâm về việc sử dụng sản phẩm vào lúc nào.

Giá thành

  • Sắt II: Các sản phẩm bổ sung sắt II hữu cơ thường có giá thành cao hơn do nguyên liệu và công nghệ bào chế mới.
  • Sắt III: Sắt III sử dụng công nghệ cao để bào chế, vì thế giá thành của sắt III thường cao hơn so với sắt II.

Nên cho bé uống sắt II hay sắt III?

Ferrolip Baby - Sắt amin hấp thu nhanh, không tồn dư, không tác dụng phụ
Ferrolip Baby – Sắt amin hấp thu nhanh, không tồn dư, không tác dụng phụ

Theo kết quả nghiên cứu, sắt II và sắt III đều cho ra hiệu quả tương đương nhau trong việc giúp điều trị bệnh thiếu máu. Tuy nhiên, các niêm mạc ruột chỉ hấp thu được sắt II nên sắt III cần chuyển hóa thành sắt II mới có thể hấp thu. Do đó, sắt II thường được ưu tiên bổ sung cho trẻ nhỏ do khả năng hấp thu tốt hơn.

Xem thêm:

Các lưu ý khi bổ sung sắt

Dù bạn chọn bổ sung sắt II hoặc sắt III, quan trọng nhất là phải chú ý cách thức đảm bảo việc bổ sung sắt cho cơ thể được thực hiện đúng cách và an toàn. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi bổ sung sắt cho cơ thể:

  • Khi bạn tiến hành bổ sung sắt, hãy kết hợp nó với thực phẩm giàu vitamin C, như cam, chanh, dâu tây, và nhiều loại rau quả khác. Điều này là cần thiết vì vitamin C giúp tạo điều kiện tối ưu cho quá trình hấp thụ sắt.
  • Hạn chế việc uống sắt cùng lúc với cafein và trà, vì chúng có thể gây ảnh hưởng và làm giảm quá trình hấp thụ sắt.
  • Nên tránh uống sắt cùng lúc với canxi hoặc các sản phẩm chứa canxi như sữa, sữa chua, hoặc viên canxi. Canxi có thể gây cản trở cho quá trình hấp thụ sắt.

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn trả lời được thắc mắc: Sắt 2 hay sắt 3 dễ hấp thu hơn? Sắt và canxi uống cách nhau bao lâu? Nếu còn bất cứ thắc mắc nào khác, mẹ hãy để lại thông tin hoặc liên hệ hotline 1900 636 985 để được tư vấn và giải đáp nhé!