3 nghiên cứu chứng minh ưu điểm vượt trội của sắt amin cho trẻ nhỏ

05/10/2022 1395 lượt xem

Sắt amin (còn gọi là sắt Bisglycinate) là dòng sắt hữu cơ thế hệ mới phổ biến tại các nước phát triển như Anh, Úc, Nhật. Tại Việt Nam, sắt amin được đánh giá an toàn, hiệu quả và khắc phục được những hạn chế của các dòng sắt trước đây.

1. Sắt amin là gì? 4 điểm khác biệt của sắt amin

Sắt amin (sắt bisglycinate) là sắt hữu cơ thế hệ mới được nghiên cứu và sản xuất tại Italia, bao gồm nguyên tố sắt II được chelate hoá và bảo vệ bởi 2 phân tử axit amin glycin ở 2 đầu. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, sắt amin mang tới những ưu điểm vượt trội so với các dòng sắt trước đây.

Cấu trúc ổn định, bền vững

Hai đầu amin glycin bảo vệ phân tử sắt không bị giải phóng khi di chuyển trong ống tiêu hoá hoặc khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài (thức ăn, khoáng chất khác). Nhờ thế, dòng sắt hữu cơ thế hệ mới này ít bị ảnh hưởng hấp thu bởi các vi chất khác.

Ngoài ra, 2 đầu glycin còn hạn chế được sự tiếp xúc của phân tử sắt với niêm mạc ruột, giảm nguy cơ kích ứng niêm mạc đường tiêu hoá, hạn chế được tình trạng táo bón, nóng trong.

sắt amin là gì

Sắt amin ít bị cạnh tranh hấp thu nhờ cấu trúc bền vững

Trọng lượng phân tử nhỏ

Nhờ khối lượng phân tử thấp (204 dalton), sắt amin có khả năng hấp thu gấp 5.3 lần sắt sulfat và tính sinh khả dụng gấp 2 lần sắt polymaltose (khối lượng phân tử của polymaltose là 50.000 – 452.000 dalton).

Khả năng vận chuyển và hấp thu nhanh chóng cũng giúp giảm nguy cơ dư thừa sắt và hạn chế các tác dụng phụ trên đường tiêu hoá khi bổ sung sắt cho trẻ.

Khả năng điều chỉnh hấp thu

Trong nghiên cứu Iron Bisglycinate Chelate and Polymaltose Iron for the Treatment of Iron Deficiency Anemia: A Pilot Randomized Trial, tác giả José đã chỉ ra khả năng điều chỉnh hấp thu theo nhu cầu cơ thể của sắt amin. Đây là ưu điểm vượt trội để đảm bảo tính an toàn, tránh việc cơ thể gặp các tổn thương (thoái hóa thần kinh, đau khớp, loãng xương) do quá tải sắt.

Khả năng thích ứng với khoảng pH rộng

Khả năng thích ứng với khoảng pH rộng (2 – 6) làm tăng tốc độ và mức độ hấp thu (tinh sinh khả dụng) của chế phẩm khi bổ sung cho trẻ. Theo 1 nghiên cứu, ở mức pH 2, sắt fulfat, sắt amin có khả năng hòa tan hoàn toàn và sắt fumarate hoà tan ở mức 75%. Tuy nhiên, khi nâng pH lên 6, sắt amin vẫn hoà tan được 100%, trong khi đó, độ hòa tan từ sunfat sắt và fumarate sắt lần lượt giảm 64% và 74% so với lượng sắt hòa tan ban đầu ở pH 2.

Như vậy, sắt amin là sắt hữu cơ thế hệ mới đảm bảo được tính an toàn, ít gây tác dụng phục, hạn chế táo bón, nóng trong và đảm bảo được hiệu quả khi có tính khả dụng sinh học cao. Những ưu điểm vượt trội này đã được chứng minh trong rất nhiều nghiên cứu khoa học.

2. Các nghiên cứu khoa học về sắt amin (Sắt bisglycinate)

Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều nghiên cứu so sánh tính an toàn, hiệu quả của sắt amin và các dòng sắt trước đây. Hầu hết các nghiên cứu đã chỉ ra những ưu điểm vượt trội của sắt amin khi bổ sung cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Nghiên cứu so sánh hiệu quả của sắt amin và sắt Polymaltose

Một nghiên cứu năm 2016 đã thực hiện nghiên cứu mù đôi trên nhóm trẻ từ 1 – 3 tuổi bị thiếu máu thiếu sắt. Nhóm thứ nhất bổ sung sắt amin. Nhóm thứ 2 bổ sung sắt Polymaltose. Sau khi nghiên cứu kết thúc, các nhà khoa học kết luận: Cả sắt amin và sắt polymaltose đều làm tăng nồng độ hemoglobin, thể tích trung bình hồng cầu, độ phân bố hồng cầu và giảm mức trasferrin so với ban đầu. Tuy nhiên, chỉ có sắt amin mới làm tăng đáng kể nồng độ ferrintin (dự trữ sắt huyết thanh) và tăng lượng huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu. Như vậy, nghiên cứu này cho thấy hiệu quả của sắt amin trong việc tăng lượng dự trữ sắt cho cơ thể.

sắt amin và sắt polymaltose

Sắt amin hiệu quả hơn sắt Polymaltose trong việc tăng dự trữ sắt

Nghiên cứu khoa học về sắt Sulfat và sắt Amin (sắt Bisglycinate).

Các nhà khoa học tại Italia đã thực hiện nghiên cứu khoa học theo phương pháp hồi cứu trên 2 nhóm trẻ sinh non. Nhóm thứ nhất bổ sung bằng sắt Sulfat. Nhóm thứ 2 bổ sung bằng sắt Bisglycinate.

Kết quả: Bổ sung sắt amin (sắt bisglycinate) với liều 0,75 mg/kg/ngày cho thấy hiệu quả tạo hồng cầu tương đương với sắt sulfat với liều 3 mg/kg/ngày ở cả hai nhóm trẻ sinh non.

Một nghiên cứu khác về sắt sulfat và sắt amin cũng được thực hiện trên 40 trẻ sơ sinh từ 6 – 36 tháng tuổi bị thiếu máu thiếu sắt. Nghiên cứu chỉ ra, tính khả dụng sinh học của sắt sulfat  là 26.7%, trong khi đó, sắt amin đạt tới 90.9%.

Kết luận: Điều này chứng tỏ, sắt Bisglycinate có tính khả dụng sinh học cao hơn sắt sulfat. Đồng thời, việc giảm liều có thể làm giảm nguy cơ dư thừa sắt cũng như hạn chế được các tác dụng phụ khi bổ sung sắt cho trẻ. Như vật, sắt Amin hoàn toàn có thể thay thế cho sắt Sulfat trong việc bổ sung sắt dự phòng cho trẻ sinh non.

Đánh giá của EFSA về tính an toàn của sắt amin (sắt bisglycinate)

European Food and Safety Authority (EFSA) là cơ quan An toàn thực phẩm châu Âu. Đây là cơ quan có trách nhiệm tham vấn, tư vấn, kiểm duyệt và đưa ra quyết định về mức độ an toàn của các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm lưu hành toàn châu Âu để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

EFSA đã thực hiện nhiều nghiên cứu để đánh giá mức độ an toàn của sắt Bisglycinate và đưa ra kết luận như sau:

Trên cơ sở các nghiên cứu có sẵn về sinh khả dụng, chuyển hóa, độc tính, dữ liệu về các nghiên cứu bổ sung, tăng cường chất dinh dưỡng ở người, bao gồm cả đối tượng trẻ nhỏ, AFC cho rằng, việc sử dụng sắt Bisglycinate trong thực phẩm cho người dân nói chung, bao gồm cả thực phẩm bổ sung, dùng cho mục đích dinh dưỡng và dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đều đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật đề xuất và không gây ra các lo ngại về tính an toàn.

Như vậy, những nghiên cứu khoa học trên đã chứng minh được tính an toàn, hiệu quả của sắt amin khi bổ sung cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, các chuyên gia Nhi khoa vẫn có những lưu ý nhất định khi sử dụng cho trẻ để đạt hiệu quả tốt nhất.

3. Những lưu ý khi bổ sung sắt cho trẻ

Để bổ sung sắt amin cho trẻ đúng cách, đảm bảo an toàn, hiệu quả, mẹ cần tuân theo những lưu ý sau:

  • Tuyệt đối tuân thủ liều lượng, thời gian và hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Sắt hấp thu tốt nhất lúc đói, vì thế, thời điểm bổ sung thích hợp là trước 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ. Những trẻ dễ bị kích ứng tiêu hoá (hay bị nôn trớ, đau bụng) nên uống ngay sau bữa ăn, khởi đầu từ liều thấp sau đó tăng dần tới liều khuyến nghị.
  • Một số thực phẩm và thuốc có thể làm hạn chế hấp thu sắt như: sữa tươi, trà, cafe, kẽm, canxi. Vì thế, mẹ nên bổ sung sắt và những thực phẩm này cách nhau tối thiểu 2 giờ.
  • Vitamin C giúp cơ thể hấp thu sắt tốt hơn. Vì thế, mẹ nên ưu tiên thêm các loại trái cây giàu vitamin C như cam, quýt, ổi…vào thực đơn ăn dặm của bé.
  • Mẹ nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm bổ sung sắt cho bé dạng nhỏ giọt. Sắt nhỏ giọt dễ hấp thu, đồng thời, phù hợp với trẻ nhỏ có khả năng nhai, nuốt còn kém.
  • Mẹ khuyến khích bé súc miệng, đánh răng sau khi uống sắt, tránh việc răng bé bị xỉn màu.

4. Ferrolip baby – Sắt amin hàng đầu từ Italia

Với thành phần từ sắt amin, Ferrolip baby đã có mặt tại hơn 20 quốc gia có nền y tế tiên tiến như Anh, Nhật, Úc…và nhận được sự đón nhận tích cực của các mẹ. Tại Việt Nam, sắt amin Ferrolip baby được Bộ Y tế cấp phép lưu hành toàn quốc với những ưu điểm nổi trội:

  • Chứa sắt amin, hấp thu nhanh, tính khả dụng sinh học cao.
  • Hạn chế các tác dụng phụ như: kích ứng đường tiêu hoá, táo bón, nóng trong.
  • Sử dụng an toàn cho trẻ từ 0 tháng tuổi, trẻ bất dung nạp lactose.
  • Sắt nhỏ giọt, có ống chia liều chuẩn xác, dễ sử dụng.
  • Sản phẩm có hương đào thơm ngon, dễ uống.

sắt amin ferrolip baby cho bé

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin về sắt amin giúp ba mẹ an tâm khi lựa chọn sản phẩm bổ sung sắt cho con. Nếu còn điều gì thắc mắc, mẹ hãy để lại thông tin hoặc liên hệ hotline 1900 636 985 để được giải đáp.